| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [TUN Professional League 2-8] BS Bouhajla |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 22 | 33 | 8 | 34.6% |
| 13 | 7 | 2 | 4 | 13 | 8 | 23 | 9 | 53.8% |
| 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 14 | 10 | 7 | 15.4% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | 4 | 16.7% |
| [TUN Professional League 2-10] Chebba |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 8 | 6 | 12 | 23 | 30 | 30 | 10 | 30.8% |
| 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 13 | 24 | 8 | 53.8% |
| 13 | 1 | 3 | 9 | 5 | 17 | 6 | 12 | 7.7% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | 7 | 33.3% |
| BS Bouhajla |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| BS Bouhajla |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 29-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 25-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | -0.26 | -0.34 | -0.55 | T | 0.88 | -0.5 | 0.82 | T | X |
| TTLd | 20-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 15-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 08-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.78 | -0.24 | -0.11 | B | 0.83 | 1.25 | 0.99 | T | T |
| TTLd | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 24-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 17-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| Chebba |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 29-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.54 | -0.36 | -0.25 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
| TTLd | 25-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 22-12-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 08-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 10-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 02-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| BS Bouhajla |
| BS Bouhajla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

