So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1.5
0.88
0.80
3
0.90
1.25
4.85
6.90
Live
0.89
1.75
0.93
0.88
3.25
0.92
1.18
5.50
8.00
Run
-0.29
0.25
0.11
-0.27
6.5
0.07
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
0.90
1.5
0.90
1.00
3.5
0.80
1.33
4.75
6.50
Live
1.00
1.75
0.80
0.92
3.25
0.87
1.28
5.50
8.00
Run
0.27
0
-0.39
-0.20
6.5
0.12
1.01
23.00
41.00
Mansion88Sớm
0.88
1.75
0.86
0.82
3.25
0.92
1.28
4.90
7.40
Live
0.88
1.5
0.92
0.69
3
-0.89
1.29
4.90
6.90
Run
0.19
0
-0.43
-0.28
6.5
0.04
1.10
4.80
31.00
188betSớm
0.83
1.5
0.89
0.81
3
0.91
1.25
4.85
6.90
Live
0.95
1.75
0.89
0.89
3.25
0.93
1.18
5.50
8.00
Run
-0.28
0.25
0.12
-0.26
6.5
0.08
1.01
13.00
17.00
SbobetSớm
0.90
1.5
0.90
0.85
3
0.95
1.27
4.51
6.10
Live
0.90
1.75
0.90
0.73
3
-0.93
1.22
5.10
7.40
Run
0.20
0
-0.40
-0.24
6.5
0.10
1.08
5.40
23.00

Bên nào sẽ thắng?

Hafnarfjordur Women
ChủHòaKhách
Tindastoll Neisti Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hafnarfjordur WomenSo Sánh Sức MạnhTindastoll Neisti Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 5T 4H 0B
    0T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-2] Hafnarfjordur Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151122381735273.3%
8701241021287.5%
742114714257.1%
65011681583.3%
[Urvalsdeild Women-9] Tindastoll Neisti Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16529203417931.3%
8323101511737.5%
820610196925.0%
6123913516.7%

Thành tích đối đầu

Hafnarfjordur Women            
Chủ - Khách
Hafnarfjordur (W)Tindastoll Neisti (W)
Tindastoll Neisti (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Tindastoll Neisti (W)
Tindastoll Neisti (W)Hafnarfjordur (W)
Tindastoll Neisti (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Tindastoll Neisti (W)
Tindastoll Neisti (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Tindastoll Neisti (W)
Tindastoll Neisti (W)Hafnarfjordur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR26-06-244 - 1
(2 - 0)
9 - 5-0.67-0.25-0.21T0.941.000.88TT
ICE WPR22-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5---T---
ICE WPR09-07-231 - 0
(1 - 0)
10 - 0-0.79-0.19-0.14T-0.99-0.570.81TX
ICE WPR07-05-231 - 1
(1 - 1)
5 - 3---H---
ICE LD116-09-222 - 2
(2 - 2)
- ---H---
ICE LD129-06-221 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.60-0.26-0.29H0.840.750.86TX
ICE WLC06-03-214 - 5
(2 - 3)
- ---T---
ICE LD130-07-194 - 4
(0 - 2)
6 - 5-0.86-0.15-0.11H0.91-0.440.85TT
ICE LD119-05-194 - 6
(3 - 2)
- ---T---

Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hafnarfjordur Women            
Chủ - Khách
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Trottur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Fylkir (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Thor KA Akureyri (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fram Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Keflavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR07-06-251 - 4
(0 - 2)
7 - 5---T--
ICE WPR23-05-252 - 1
(2 - 1)
0 - 4-0.13-0.18-0.81T0.87-1.750.83BX
ICE WPR17-05-254 - 1
(4 - 1)
3 - 2-0.63-0.25-0.24B0.810.75-0.99BT
ICE WC12-05-251 - 4
(0 - 0)
5 - 10-0.08-0.11-0.93T0.80-30.96HT
ICE WPR09-05-252 - 1
(0 - 1)
7 - 8-0.47-0.29-0.36T0.910.250.91TT
ICE WPR03-05-250 - 3
(0 - 3)
- ---T--
ICE WPR27-04-253 - 1
(2 - 0)
8 - 2---T--
ICE WPR22-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 9-0.20-0.24-0.68T0.95-10.81TX
ICE WPR16-04-250 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.90-0.14-0.08H0.912.250.91TX
ICE WLC01-03-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Tindastoll Neisti Women            
Chủ - Khách
Tindastoll Neisti (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Tindastoll Neisti (W)Valur (W)
Fram Reykjavik (W)Tindastoll Neisti (W)
Vikingur Reykjavik (W)Tindastoll Neisti (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Tindastoll Neisti (W)
Tindastoll Neisti (W)Breidablik (W)
Trottur Reykjavik (W)Tindastoll Neisti (W)
Tindastoll Neisti (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Thor KA Akureyri (W)Tindastoll Neisti (W)
Tindastoll Neisti (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WC09-06-251 - 3
(0 - 1)
2 - 1-0.45-0.24-0.430.8300.93T
ICE WPR06-06-252 - 2
(2 - 1)
2 - 12-----
ICE WPR23-05-251 - 0
(0 - 0)
- -0.50-0.27-0.350.800.250.90X
ICE WPR17-05-251 - 4
(1 - 2)
13 - 2-----
ICE WC12-05-251 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.78-0.20-0.150.841.50.92X
ICE WPR08-05-251 - 5
(1 - 2)
3 - 12-0.06-0.10-0.950.98-2.750.84T
ICE WPR03-05-251 - 0
(1 - 0)
2 - 6-----
ICE WPR27-04-251 - 2
(1 - 0)
2 - 4-----
ICE WPR21-04-252 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.83-0.18-0.120.891.750.93X
ICE WPR16-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.42-0.25-0.480.75-0.250.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Hafnarfjordur WomenSo sánh số liệuTindastoll Neisti Women
  • 22Tổng số ghi bàn12
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn18
  • 1.0Trung bình mất bàn1.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Hafnarfjordur Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
540180.0%Xem240.0%360.0%Xem
Tindastoll Neisti Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Hafnarfjordur Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem240.0%240.0%Xem
Tindastoll Neisti Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
431075.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hafnarfjordur WomenThời gian ghi bànTindastoll Neisti Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    3
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hafnarfjordur WomenChi tiết về HT/FTTindastoll Neisti Women
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    5
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Hafnarfjordur WomenSố bàn thắng trong H1&H2Tindastoll Neisti Women
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hafnarfjordur Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR21-06-2025ChủValur (W)5 Ngày
ICE WPR25-07-2025ChủFram Reykjavik (W)39 Ngày
ICE WPR09-08-2025KháchFjardab Hottur Leiknir (W)54 Ngày
Tindastoll Neisti Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR21-06-2025KháchFjardab Hottur Leiknir (W)5 Ngày
ICE WPR24-07-2025ChủThor KA Akureyri (W)38 Ngày
ICE WPR07-08-2025KháchStjarnan Gardabaer (W)52 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 73.3%Thắng31.3% [5]
  • [2] 13.3%Hòa12.5% [5]
  • [2] 13.3%Bại56.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 46.7%Thắng12.5% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 6.7%Bại37.5% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    2.53 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    2.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [1] 10.00%Hòa16.67% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [4]

Hafnarfjordur Women VS Tindastoll Neisti Women ngày 17-06-2025 - Thông tin đội hình