Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Alejo Antilef | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | ![]() |
- | Juan Silgado | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | Anthony Matos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jesus Armando Castellano Anuel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Anthony Graterol | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Guillermo·Marin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | albert barboza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.4 | ![]() |
7 | Heiderber·Ramirez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
4 | Hermes rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
14 | andrusw araujo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | ![]() |
23 | José Luis Ochoa Machado | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
10 | Andrés Montero | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6.9 | |
3 | Carlos Lujano | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
5 | M. Ferreira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.2 | |
1 | Jose camacaro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |