So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.25
0.82
1.00
2.75
0.80
2.19
3.45
2.68
Live
-0.94
0.25
0.64
0.77
2.75
0.93
2.30
3.40
2.37
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.21
1.5
0.03
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.95
2.75
0.85
2.15
3.30
2.90
Live
-0.98
0.25
0.77
0.85
2.75
0.95
2.30
3.50
2.75
Run
0.75
0
-0.95
-0.14
1.5
0.08
101.00
13.00
1.03
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.80
0.98
2.75
0.78
2.02
3.40
3.00
Live
-0.99
0.25
0.75
0.87
2.75
0.89
2.22
3.35
2.68
Run
0.89
0
0.95
-0.22
1.5
0.11
54.00
4.60
1.13
188betSớm
-0.99
0.25
0.83
-0.99
2.75
0.81
2.19
3.45
2.68
Live
-0.93
0.25
0.65
0.78
2.75
0.94
2.30
3.40
2.37
Run
0.75
0
-0.89
-0.20
1.5
0.04
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
-0.95
0.25
0.75
0.90
2.75
0.90
2.25
3.14
2.57
Live
0.73
0
-0.93
0.87
2.75
0.93
2.20
3.17
2.62
Run
0.79
0
-0.99
-0.23
1.5
0.09
175.00
6.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Tijuana (w)
ChủHòaKhách
Atlas (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tijuana (w)So Sánh Sức MạnhAtlas (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MEX Liga MX Femenil-22] Tijuana (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34128145855442235.3%
177463121252141.2%
175482734192029.4%
60427940.0%
[MEX Liga MX Femenil-18] Atlas (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35166135450541845.7%
188462925282144.4%
178272525261647.1%
630375950.0%

Thành tích đối đầu

Tijuana (w)            
Chủ - Khách
Atlas (W)Tijuana (W)
Atlas (W)Tijuana (W)
Tijuana (W)Atlas (W)
Tijuana (W)Atlas (W)
Atlas (W)Tijuana (W)
Atlas (W)Tijuana (W)
Tijuana (W)Atlas (W)
Tijuana (W)Atlas (W)
Atlas (W)Tijuana (W)
Atlas (W)Tijuana (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Mex MFW17-08-243 - 1
(1 - 0)
2 - 4---B---
Mex MFW09-02-240 - 4
(0 - 3)
10 - 2-0.40-0.28-0.44T0.990.000.83TT
Mex MFW18-09-231 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.68-0.23-0.21H0.821.001.00TX
Mex MFW17-04-231 - 1
(1 - 0)
3 - 10-0.55-0.27-0.30H0.820.501.00TX
Mex MFW24-08-220 - 2
(0 - 2)
12 - 2-0.41-0.29-0.41T0.910.000.91TX
Mex MFW05-03-226 - 1
(2 - 0)
5 - 6---B---
Mex MFW05-10-211 - 2
(1 - 0)
3 - 11-0.28-0.29-0.55B1.00-0.500.82BT
Mex MFW26-01-210 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.20-0.23-0.69B0.80-1.25-0.98BX
Mex MFW10-09-202 - 1
(2 - 1)
8 - 3-0.75-0.22-0.16B0.80-0.800.96TT
Mex MFW08-02-202 - 2
(0 - 0)
5 - 1-0.65-0.24-0.23H0.961.000.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Tijuana (w)            
Chủ - Khách
Tijuana (W)Pachuca (W)
Tijuana (W)Mazatlan FC (W)
Unam Pumas (W)Tijuana (W)
Tijuana (W)Juarez FC (W)
Puebla (W)Tijuana (W)
Tijuana (W)Leon (W)
Club Necaxa (W)Tijuana (W)
Tijuana (W)Chivas Guadalajara (W)
Santos Laguna (W)Tijuana (W)
Monterrey (W)Tijuana (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Mex MFW25-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.21-0.23-0.68H0.96-10.80BX
Mex MFW22-03-251 - 1
(0 - 1)
8 - 8-0.93-0.12-0.07H0.892.50.93TX
Mex MFW17-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.59-0.26-0.26B0.890.750.87BX
Mex MFW14-03-252 - 2
(1 - 1)
1 - 8-0.49-0.27-0.34H0.830.250.99TT
Mex MFW09-03-252 - 2
(0 - 1)
4 - 3---H--
Mex MFW03-03-252 - 3
(0 - 1)
4 - 3-0.55-0.27-0.30B0.830.5-0.99BT
Mex MFW14-02-251 - 3
(0 - 3)
2 - 4-0.13-0.20-0.79T0.94-1.50.82TT
Mex MFW11-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.41-0.28-0.42H0.9000.86HX
Mex MFW07-02-251 - 3
(0 - 1)
4 - 7-0.18-0.22-0.73T0.95-1.250.87TT
Mex MFW03-02-251 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.82-0.18-0.12H0.921.750.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Atlas (w)            
Chủ - Khách
Saint Louis Athletica (W)Atlas (W)
Chivas Guadalajara (W)Atlas (W)
Atlas (W)Queretaro (W)
Atlas (W)Monterrey (W)
Juarez FC (W)Atlas (W)
Atlas (W)Unam Pumas (W)
Leon (W)Atlas (W)
Atlas (W)Club Necaxa (W)
Toluca (W)Atlas (W)
Atlas (W)Cruz Azul (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Mex MFW30-03-250 - 4
(0 - 2)
4 - 4-0.28-0.28-0.560.82-0.751.00T
Mex MFW23-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.70-0.25-0.200.7810.92X
Mex MFW19-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.48-0.29-0.350.890.250.87X
Mex MFW14-03-252 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.21-0.24-0.660.90-10.92H
Mex MFW09-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.63-0.26-0.240.810.750.95X
Mex MFW04-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.42-0.28-0.420.9200.90X
Mex MFW16-02-254 - 3
(2 - 1)
3 - 5-0.34-0.29-0.49-0.97-0.250.79T
Mex MFW12-02-254 - 1
(3 - 0)
7 - 5-0.86-0.17-0.070.801.75-0.98T
Mex MFW06-02-250 - 2
(0 - 1)
7 - 7-0.51-0.27-0.320.980.50.84X
Mex MFW31-01-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.39-0.29-0.420.9800.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Tijuana (w)So sánh số liệuAtlas (w)
  • 15Tổng số ghi bàn17
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 60.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Tijuana (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem13XemXem1XemXem15XemXem44.8%XemXem14XemXem48.3%XemXem13XemXem44.8%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Atlas (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem4XemXem13XemXem39.3%XemXem11XemXem39.3%XemXem16XemXem57.1%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Tijuana (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem11XemXem1XemXem17XemXem37.9%XemXem11XemXem37.9%XemXem18XemXem62.1%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Atlas (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem5XemXem14XemXem32.1%XemXem13XemXem46.4%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem3XemXem4XemXem7XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tijuana (w)Thời gian ghi bànAtlas (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    19
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    4
    0
    3 Bàn
    2
    3
    4+ Bàn
    15
    13
    Bàn thắng H1
    15
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tijuana (w)Chi tiết về HT/FTAtlas (w)
  • 5
    6
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    16
    16
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    8
    5
    B/B
ChủKhách
Tijuana (w)Số bàn thắng trong H1&H2Atlas (w)
  • 4
    6
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    18
    17
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tijuana (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Atlas (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 35.3%Thắng45.7% [16]
  • [8] 23.5%Hòa17.1% [16]
  • [14] 41.2%Bại37.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [7] 20.6%Thắng22.9% [8]
  • [4] 11.8%Hòa5.7% [2]
  • [6] 17.6%Bại20.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    1.62 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.54
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Tijuana (w) VS Atlas (w) ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình