[NOR 3.Divisjon-4] Ulfstind |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | 4 | 66.7% |
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 1 | 100.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 14 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | 4 | 16.7% |
[NOR 3.Divisjon-10] Harstad |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 9 | 3 | 10 | 33.3% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 14 | 0.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 3 | 7 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 | 50.0% |
Ulfstind |
Chủ - Khách |
---|
UlfstindTromsdalen |
IF FloyaUlfstind |
UlfstindBaerum SK |
SkjervoyUlfstind |
UlfstindIF Floya |
FyllingsdalenUlfstind |
MjolnerUlfstind |
UlfstindHarstad |
UlfstindSprint-Jeloy |
Kongsvinger IL BUlfstind |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 13-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 03-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 29-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 27-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 20-10-24 | 4 - 4 (2 - 4) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 12-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 06-10-24 | 2 - 6 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 21-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 14-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Harstad |
Chủ - Khách |
---|
JunkerenHarstad |
HarstadGamle Oslo |
Tromso BHarstad |
Bodo Glimt 2Harstad |
HarstadInnstranden |
Fredrikstad BHarstad |
UlfstindHarstad |
HarstadElverum |
Sprint-JeloyHarstad |
HarstadFyllingsdalen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-04-25 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 30-03-25 | 2 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 22-09-24 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 06-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ulfstind |
Ulfstind |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Frigg | 5 Ngày |
NOR D4 | 03-05-2025 | Chủ | Tromso B | 12 Ngày |
NOR D4 | 10-05-2025 | Khách | Alta B | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Alta B | 5 Ngày |
NOR D4 | 03-05-2025 | Chủ | Frigg | 12 Ngày |
NOR D4 | 10-05-2025 | Chủ | KFUM Oslo II | 19 Ngày |