So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-0.75
0.84
0.98
3.25
0.78
3.85
4.05
1.63
Live
0.83
-1.25
-0.99
0.91
3.25
0.91
4.94
4.50
1.44
Run
-
-
-
0.91
3.25
0.91
-
-
-
BET365Sớm
0.90
-1.25
0.90
0.95
3.25
0.85
5.50
4.20
1.44
Live
0.82
-1.25
0.97
0.92
3.25
0.87
5.00
4.10
1.50
Run
-0.77
0
0.60
-0.17
5.5
0.10
67.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.84
-1
0.92
0.95
3.25
0.81
3.95
3.90
1.64
Live
0.88
-1.25
1.00
-0.99
3.25
0.85
5.30
4.40
1.42
Run
-0.79
0
0.49
-0.27
5.5
0.07
80.00
5.90
1.03
188betSớm
0.93
-0.75
0.85
0.99
3.25
0.79
3.85
4.05
1.63
Live
0.84
-1.25
-0.98
0.97
3.25
0.87
4.95
4.50
1.44
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
1.00
-0.75
0.84
-0.98
3.25
0.80
4.01
3.77
1.59
Live
0.90
-1.25
0.98
0.83
3
-0.97
5.80
4.38
1.38
Run
-0.88
0
0.57
-0.30
5.5
0.10
95.00
6.20
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Volsungur husavik
ChủHòaKhách
IR Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Volsungur husavikSo Sánh Sức MạnhIR Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-7] Volsungur husavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
206410344722730.0%
11434212015736.4%
9216132771122.2%
6123914516.7%
[Lengjudeildin-4] IR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201073362237450.0%
10622221220260.0%
10451141017440.0%
63211151150.0%

Thành tích đối đầu

Volsungur husavik            
Chủ - Khách
IR ReykjavikVolsungur husavik
Volsungur husavikIR Reykjavik
IR ReykjavikVolsungur husavik
IR ReykjavikVolsungur husavik
Volsungur husavikIR Reykjavik
IR ReykjavikVolsungur husavik
Volsungur husavikIR Reykjavik
Volsungur husavikIR Reykjavik
IR ReykjavikVolsungur husavik
IR ReykjavikVolsungur husavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D103-05-251 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.57-0.26-0.27B0.960.750.88BX
ICE D215-07-232 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.41-0.26-0.45T0.990.000.83TX
ICE D213-05-233 - 0
(2 - 0)
9 - 4---B---
ICE D203-09-223 - 2
(1 - 2)
9 - 4---B---
ICE D229-06-223 - 1
(2 - 1)
- -0.55-0.27-0.34T0.830.500.87TT
ICE D217-07-211 - 3
(0 - 2)
2 - 5-0.65-0.23-0.24T0.961.000.86TT
ICE D215-05-211 - 2
(0 - 0)
6 - 7---B---
ICE D227-09-201 - 0
(0 - 0)
- ---T---
ICE D226-07-205 - 1
(2 - 1)
9 - 4-0.63-0.24-0.26B0.780.750.98BT
ICE D210-08-191 - 0
(0 - 0)
11 - 2---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Volsungur husavik            
Chủ - Khách
Volsungur husavikUMF Njardvik
HK KopavogsVolsungur husavik
Volsungur husavikFylkir
GrindavikVolsungur husavik
Volsungur husavikKeflavik
Leiknir ReykjavikVolsungur husavik
Volsungur husavikThor Akureyri
Throttur ReykjavikVolsungur husavik
Volsungur husavikFjolnir
UMF SelfossVolsungur husavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D112-07-251 - 1
(0 - 1)
6 - 8-0.22-0.22-0.68H0.80-1.250.96BX
ICE D105-07-253 - 1
(0 - 1)
9 - 8-0.71-0.21-0.20B0.911.250.91BT
ICE D128-06-251 - 4
(0 - 2)
5 - 6-0.35-0.27-0.50B0.80-0.5-0.98BT
ICE D121-06-252 - 4
(0 - 2)
6 - 2-0.57-0.25-0.30T0.960.750.80TT
ICE D114-06-251 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.18-0.21-0.74H0.98-1.250.84BX
ICE D109-06-253 - 1
(0 - 0)
6 - 11-0.46-0.26-0.41B0.800-0.98BT
ICE D104-06-253 - 1
(2 - 1)
4 - 8-0.31-0.26-0.56T0.82-0.751.00TT
ICE D129-05-254 - 1
(2 - 1)
6 - 5-0.68-0.23-0.21B0.811-0.99BT
ICE D124-05-252 - 1
(1 - 0)
1 - 0-0.42-0.28-0.41T0.8900.93TT
ICE D117-05-251 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.62-0.23-0.27T0.800.750.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

IR Reykjavik            
Chủ - Khách
IR ReykjavikHK Kopavogs
FylkirIR Reykjavik
IR ReykjavikGrindavik
KeflavikIR Reykjavik
IR ReykjavikLeiknir Reykjavik
Thor AkureyriIR Reykjavik
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
FjolnirIR Reykjavik
IR ReykjavikUMF Selfoss
UMF NjardvikIR Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D111-07-251 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.48-0.27-0.350.890.250.93H
ICE D104-07-251 - 2
(0 - 0)
9 - 1-0.41-0.28-0.430.9600.86H
ICE D127-06-256 - 1
(1 - 0)
9 - 1-0.64-0.24-0.25-0.9910.81T
ICE D122-06-250 - 0
(0 - 0)
7 - 8-0.53-0.27-0.320.900.50.86X
ICE D113-06-251 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.53-0.27-0.310.880.50.94X
ICE D109-06-251 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.49-0.27-0.360.850.250.97X
ICE D104-06-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.50-0.27-0.340.990.50.83H
ICE D130-05-250 - 3
(0 - 3)
6 - 6-0.34-0.27-0.49-0.99-0.250.81H
ICE D123-05-252 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.63-0.25-0.240.830.750.99X
ICE D116-05-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.58-0.27-0.270.900.750.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 17%

Volsungur husavikSo sánh số liệuIR Reykjavik
  • 17Tổng số ghi bàn19
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.9
  • 21Tổng số mất bàn7
  • 2.1Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Volsungur husavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
520333.3%Xem466.7%233.3%Xem
IR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem11XemXem0XemXem1XemXem91.7%XemXem1XemXem8.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem116.7%350.0%Xem
Volsungur husavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
IR Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem9XemXem1XemXem2XemXem75%XemXem1XemXem8.3%XemXem11XemXem91.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
641166.7%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Volsungur husavikThời gian ghi bànIR Reykjavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    1
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    8
    Bàn thắng H1
    3
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Volsungur husavikChi tiết về HT/FTIR Reykjavik
  • 3
    5
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    6
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Volsungur husavikSố bàn thắng trong H1&H2IR Reykjavik
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Volsungur husavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D126-07-2025ChủUMF Selfoss7 Ngày
ICE D130-07-2025KháchFjolnir11 Ngày
ICE D109-08-2025ChủThrottur Reykjavik21 Ngày
IR Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D125-07-2025ChủUMF Njardvik6 Ngày
ICE D130-07-2025KháchUMF Selfoss11 Ngày
ICE D108-08-2025ChủFjolnir20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 30.0%Thắng50.0% [10]
  • [4] 20.0%Hòa35.0% [10]
  • [10] 50.0%Bại15.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng20.0% [4]
  • [3] 15.0%Hòa25.0% [5]
  • [4] 20.0%Bại5.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.70 
  • TB mất điểm
    2.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 28.57%Hòa33.33% [3]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Volsungur husavik VS IR Reykjavik ngày 19-07-2025 - Thông tin đội hình