[AFC Women’s Champions League-1] Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 7 | 1 | 66.7% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 | 1 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 10 | 50.0% |
[AFC Women’s Champions League-3] Bam Khatoon (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 10 | 3 | 60.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 3 | 50.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 | 3 | 66.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) |
Chủ - Khách |
---|
Bam Khatoon (W)Hyundai Steel Red Angels (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Asian w Cup | 09-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.06 | -0.10 | -0.96 | T | 0.88 | -3.00 | 0.88 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KOR WD1 | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Asian w Cup | 09-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.35 | -0.28 | -0.52 | T | 0.78 | -0.5 | 0.92 | T | X |
Asian w Cup | 06-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 17 | - | - | - | H | - | - | |||
Asian w Cup | 03-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | -0.93 | -0.14 | -0.08 | T | 0.82 | 2.25 | 0.88 | T | X |
KOR WD1 | 26-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 14 - 3 | -0.85 | -0.17 | -0.10 | B | 0.78 | 1.75 | 0.98 | T | X |
KOR WD1 | 19-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | B | 0.76 | 0 | -0.94 | B | X |
KOR WD1 | 12-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.41 | -0.30 | -0.42 | B | 0.93 | 0 | 0.89 | B | T |
KOR WD1 | 04-09-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.68 | -0.26 | -0.19 | T | 0.87 | 1 | 0.89 | T | T |
KOR WD1 | 29-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.26 | -0.31 | -0.55 | H | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | X |
KOR WD1 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Bam Khatoon (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Asian w Cup | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 6 | -0.51 | -0.32 | -0.32 | 0.73 | 0.25 | 0.97 | T | ||
Asian w Cup | 09-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | X | ||
Asian w Cup | 06-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.97 | -0.11 | -0.07 | 0.76 | 2.75 | 0.94 | X | ||
Asian w Cup | 31-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Asian w Cup | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Asian w Cup | 12-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Asian w Cup | 09-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.06 | -0.10 | -0.96 | T | 0.88 | -3 | 0.88 | B | X |
Asian w Cup | 06-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Asian w Cup | 23-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) |
Bam Khatoon (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) |
Bam Khatoon (W) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |