[ITA Serie D-] Oltrepo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 | 4 | 16.7% |
[ITA Serie D-] Gozzano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 | 50.0% |
Oltrepo |
Chủ - Khách |
---|
Borgaro NobisOltrepo |
OltrepoA.S.D. Bra |
SanremeseOltrepo |
OltrepoChieri |
ASD Citta Di VareseOltrepo |
OltrepoChisola |
LigornaOltrepo |
OltrepoNovaRomentin |
ASD ImperiaOltrepo |
OltrepoLavagnese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 23-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 16-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.58 | -0.30 | -0.27 | B | 0.95 | 0.75 | 0.75 | B | X |
ITA S4 | 29-01-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 25-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 19-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 15-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.26 | -0.28 | -0.58 | B | 0.83 | -0.75 | 0.93 | B | T |
ITA S4 | 11-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.41 | -0.31 | -0.40 | H | 0.84 | 0 | 0.92 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Gozzano |
Chủ - Khách |
---|
GozzanoChisola |
ChieriGozzano |
GozzanoLavagnese |
NovaRomentinGozzano |
GozzanoFC Vado |
DerthonaGozzano |
GozzanoAsti |
ACSD SaluzzoGozzano |
GozzanoBorgaro Nobis |
Fossano CalcioGozzano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 16-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 29-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.35 | -0.31 | -0.48 | 0.84 | -0.25 | 0.86 | X | ||
ITA S4 | 19-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 15-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 12-01-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Oltrepo |
Oltrepo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |