

| [INT CF-] Tomasovia Tomaszow Lubelski |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | 4 | 16.7% |
| [INT CF-] Start Krasnystaw |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | 3 | 25.0% |
| Tomasovia Tomaszow Lubelski |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tomasovia Tomaszow Lubelski |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 08-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 01-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 29-01-25 | 3 - 3 (0 - 3) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 27-07-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 03-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 11-06-22 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 05-06-22 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 28-05-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.73 | -0.23 | -0.16 | B | 0.89 | 1.25 | 0.87 | T | X |
| Pol L3 | 14-05-22 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Start Krasnystaw |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hetman ZamoscStart Krasnystaw |
| Orleta Radzyn PodlaskiStart Krasnystaw |
| Start KrasnystawZawisza Bydgoszcz SA |
| Start KrasnystawSwidniczanka Swidnik |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 08-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 25-01-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| POL Cup | 26-09-23 | 0 - 4 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| PR CUP | 14-06-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tomasovia Tomaszow Lubelski |
| Start Krasnystaw |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Tomasovia Tomaszow Lubelski |
| Start Krasnystaw |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||