Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Midtjylland (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 14 | 66.7% |
[INT CF-] FC Copenhagen (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 11 | 50.0% |
Midtjylland (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Midtjylland (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-02-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 1 | -0.39 | -0.26 | -0.47 | H | 0.80 | -0.25 | 0.96 | B | T |
DEN WD | 16-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN WD | 09-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
DEN WD | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN WD | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
DEN WD | 12-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN WD | 05-10-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN WD | 28-09-24 | 11 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN WD | 21-09-24 | 0 - 7 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN WD | 14-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Copenhagen (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
DEN WD2 | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
DEN WD2 | 26-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
DEN WD2 | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
DWLWC | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
DEN WD2 | 28-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
DEN WD2 | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
DWLWC | 11-09-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN WD2 | 07-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Midtjylland (W) |
Midtjylland (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT CF | 04-03-2025 | Chủ | AGF Kvindefodbold APS (W) | 3 Ngày |
DEN WD1 | 22-03-2025 | Chủ | Thisted FC (W) | 21 Ngày |
DEN WD1 | 29-03-2025 | Khách | ASA Aarhus (W) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DWLWC | 08-03-2025 | Chủ | aalborg Freja (W) | 7 Ngày |
DEN WD | 05-04-2025 | Khách | aalborg Freja (W) | 35 Ngày |
DEN WD | 12-04-2025 | Chủ | Varde (W) | 42 Ngày |