Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Handwalla Bwana | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7 | |
- | Austin Pack | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | Oscar Jimenez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Conor Doyle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Callum·Stretch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | luka prpa | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | ![]() ![]() |
- | Kevin O'Connor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | ian cerro | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | julian cisneros | - | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Jake Dengler | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | |
- | Brecc Evans | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | edward delgado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | Tyler·Pasnik | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Gustavo Fernandes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Max Glasser | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | karsen henderlong | - | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | ![]() |