| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Wesley Gassova Ribeiro Teixeira | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| - | Kauan Rodrigues da Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Deivid Washington | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | |
| - | Breno Bidon | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
| - | Robert Pinto Alves·Assuncao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Rayan Vitor·Simplício Rocha | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.9 | |
| - | Jair Cunha | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | |
| 2 | Igor Eduardo Schlemper | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
| - | Pedro Henrique Silva dos Santos | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 9 | |
| - | Felipe Longo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Yahir Salazar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Iván Román | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
| - | Damian Pizarro | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.8 | |
| 18 | Juan Francisco Rossel | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | |
| - | Ignacio Vásquez | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.4 |