

| [USA Cup-] Cincinnati II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | 6 | 33.3% |
| [USA Cup-] NY Pancyprian Freedom |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% |
| Cincinnati II |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Cincinnati II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MLS Next PL | 13-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.30 | -0.30 | -0.54 | B | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | X |
| MLS Next PL | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | B | 0.98 | 0.75 | 0.78 | B | X |
| MLS Next PL | 20-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| MLS Next PL | 06-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| MLS Next PL | 29-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | -0.50 | -0.26 | -0.36 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | T |
| MLS Next PL | 22-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 1 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | T | 0.99 | 0 | 0.83 | T | X |
| MLS Next PL | 15-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | T | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | X |
| MLS Next PL | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.36 | -0.26 | -0.50 | H | 0.97 | -0.25 | 0.79 | B | X |
| MLS Next PL | 02-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.63 | -0.24 | -0.25 | B | 0.80 | 0.75 | -0.98 | B | X |
| MLS Next PL | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | B | -0.98 | 1.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 13%
| NY Pancyprian Freedom |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA CUP | 19-05-16 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| USA CUP | 11-05-16 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| USA CUP | 21-06-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| USA CUP | 14-06-11 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| USA CUP | 15-06-10 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| USA CUP | 14-06-08 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Cincinnati II |
| NY Pancyprian Freedom |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Cincinnati II |
| NY Pancyprian Freedom |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||