Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[CWSL-12] HenanWomen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 1 | 6 | 11 | 13 | 31 | 9 | 12 | 5.6% |
10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 19 | 6 | 12 | 10.0% |
8 | 0 | 3 | 5 | 2 | 12 | 3 | 12 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
[CWSL-2] Liaoning Shenbei HefengWomen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 10 | 5 | 3 | 24 | 9 | 35 | 2 | 55.6% |
8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 2 | 19 | 3 | 75.0% |
10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 7 | 16 | 2 | 40.0% |
6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 4 | 18 | 100.0% |
HenanWomen |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
HenanWomen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN WC | 28-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHN WC | 25-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHN WC | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 28-09-24 | 6 - 2 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
CWPL | 15-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.64 | -0.30 | -0.21 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | H |
CWPL | 01-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | -0.50 | -0.35 | -0.34 | T | 0.75 | 0.25 | 0.85 | T | T |
CWPL | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Liaoning Shenbei HefengWomen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN WC | 25-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 10-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 04-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.77 | -0.23 | -0.15 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | X | ||
CLW | 16-08-24 | 2 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 13-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 07-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 20-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 17-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
HenanWomen |
HenanWomen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 16-03-2025 | Khách | ShanXi zhidan (W) | 4 Ngày |
CWPL | 23-03-2025 | Chủ | Wuhan Jianghan (W) | 11 Ngày |
CWPL | 13-04-2025 | Khách | Changchun Masses Properties (W) | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 15-03-2025 | Khách | Shandong Ticai (W) | 3 Ngày |
CWPL | 22-03-2025 | Khách | Jiangsu Wuxi (W) | 10 Ngày |
CWPL | 13-04-2025 | Chủ | Hangzhou YinHang (W) | 32 Ngày |