| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 46 | Caden Glover | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
| - | Mykhi Joyner | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 33 | Tyson Pearce | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Brendan McSorley | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 97 | Lucas demitra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
| - | christian olivares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.17 | |
| - | Anthony Markanich | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.21 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Nicolas schelotto | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.56 | |
| 31 | Brady Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Harbor Miller | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.22 | |
| 50 | Riley Dalgado | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | diego lopez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sean Karani | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.13 | |
| 87 | Gabriel Arnold | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.01 |