Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Sagiv YehezkelHậu vệ50120007.8
Bàn thắngThẻ vàng
-Stav LemkinHậu vệ10000006.48
Thẻ vàng
-Idan NachmiasHậu vệ10000006.31
Thẻ vàng
42Dor PeretzTiền vệ20100008.09
Bàn thắng
28Issouf Bemba SissokhoTiền vệ10000006.48
-Nemanja StojicHậu vệ10000006.67
-Joris van OvereemTiền vệ10110008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Weslley Pinto BatistaTiền đạo40000016.82
6tyrese asanteHậu vệ00000000
-Gabi KanikovskiTiền vệ00000005.91
-Hisham LayousTiền đạo00000000
19Elad MadmonTiền đạo00000006.08
3Roy RevivoHậu vệ00000000
36Ido ShaharTiền vệ00000006.07
-Simon SlugaThủ môn00000000
90Roy MashpatiThủ môn00000006.29
-Eran ZahaviTiền đạo20000106.37
-Dor TurgemanTiền đạo10000006.21
Thẻ vàng
-Henry AddoTiền đạo00000006.87
77Osher DavidaTiền vệ30021007.36
Thẻ vàng
Hapoel Jerusalem
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Ilay MadmonTiền vệ00000006.16
-Eloge YaoHậu vệ00000006.05
4Yonatan LaishHậu vệ00000006.11
-Amit GlazerHậu vệ00000000
-Samba DialloTiền đạo10100006.63
Bàn thắng
7ohad almagorTiền đạo10000006.18
55nadav zamirThủ môn00000006.64
3N. MalmudHậu vệ00000006.13
7Matan HozezTiền đạo20110007.94
Bàn thắng
-Ayano FeredeTiền vệ00000005.78
6awka ashtaHậu vệ00011006.43
Thẻ vàng
16omer agvadishTiền vệ00000005.43
Thẻ vàng
-Liel ZanaTiền vệ00000000
-Marko AlcevskiThủ môn00000000
20Ofek nadirHậu vệ00000000
25andrew idokoTiền đạo10000006.3
11CedricTiền vệ10040006.9
-Idan cohenTiền đạo00000006.3
-Ibeh ransomTiền đạo00000006.52

Hapoel Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv ngày 17-12-2024 - Thống kê cầu thủ