Hapoel Hadera
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dan EinbinderTiền vệ00000006.9
-José CortésTiền đạo10000006.2
-Ohad LevitaThủ môn00000007.2
-Mamadou MbodjHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
-levan osikmashviliTiền vệ00000006.8
-Ibrahim SangareTiền đạo00001006.6
3Lior RokachTiền vệ00000000
-tomer leviHậu vệ00000000
-gai hermanThủ môn00000000
-Nir BardeaHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
-Dan AzariaTiền vệ00000006.3
-Menashe ZalkaTiền vệ10100007.4
Bàn thắngThẻ vàng
-James Adeniyi Segun AdeniyiTiền đạo00020006.4
Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Maor KandilHậu vệ00010000
Thẻ vàng
-Ilay HajajTiền vệ00000000
42roey elimelechHậu vệ00000000
30Abdoulaye SeckHậu vệ30100008.3
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Dia SabaTiền vệ10101008.3
Bàn thắngThẻ vàng
-Gadi KindaTiền vệ10011017
40Shareef KeoufThủ môn00000006.5
8Dolev HazizaTiền đạo00001000
3Sean GoldbergHậu vệ10010007
-Dean DavidTiền đạo40120025.4
Bàn thắng
24Ethane AzoulayTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
-Mahmoud JaberTiền vệ00030007.5
15Kenny SaiefTiền vệ00000006.2
-Tomas Ezequiel·SultaniThủ môn00000000
-Guy MelamedTiền đạo10000006.4
-Xander·SeverinaTiền đạo00000006.9
-Ricardo Viana FilhoTiền đạo10000000
4Ali MohamedTiền vệ00000000

Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa ngày 02-02-2025 - Thống kê cầu thủ