| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Brooklyn Borg | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Mateusz Kowalski | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Jakub Lewicki | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Jordan Majchrzak | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | oliwier zych | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kacper Urbanski | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 21 | Tomasz Pienko | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |