Malta
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Cain AttardHậu vệ00000006.72
14Kyrian NwokoTiền đạo00000006.27
-Stephen PisaniTiền vệ00000000
2Jean BorgHậu vệ00000006.13
6Matthew GuillaumierTiền vệ00000006.01
Thẻ vàng
-Teddy TeumaTiền vệ20020106.25
-R. Al-TumiThủ môn00000000
-Ferdinando ApapHậu vệ00000000
1Henry BonelloThủ môn00000005.57
-Steve BorgHậu vệ00000006.5
-Enrico PepeHậu vệ00000005.98
3Ryan CamenzuliTiền vệ00000006.21
-Matthew·GrechThủ môn00000000
-Kurt ShawHậu vệ00000000
23Jodi JonesTiền đạo00010006.34
-Bjorn KristensenTiền vệ00000006.03
2Adam Magri OverendHậu vệ00000000
-Nicky MuscatTiền vệ00000000
22Zach MuscatHậu vệ00000005.71
7Joseph MbongTiền đạo00010005.35
20Yannick YankamTiền vệ10000005.8
19Paul MbongTiền đạo10010006.38
Thẻ vàng
-Kemar David ReidTiền đạo00000006.63
13Enrico PepeHậu vệ00000006.11
-Cain AttardHậu vệ00000005.9
5Kurt ShawHậu vệ00000000
England
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sam JohnstoneThủ môn00000000
-Jack GrealishTiền vệ00000000
1Jordan PickfordThủ môn00000006.86
-Harry MaguireHậu vệ20000008
Thẻ đỏ
6Marc GuehiHậu vệ00010007.73
-Fikayo TomoriHậu vệ00000007.14
Thẻ vàng
-Trent Alexander-ArnoldHậu vệ40020007.2
-Conor GallagherTiền vệ00000006.75
0Jordan HendersonTiền vệ00000007.48
9Harry KaneTiền đạo10120007.79
Bàn thắngThẻ vàng
-Phil FodenTiền vệ10040006.31
0Marcus RashfordTiền đạo10020006.31
-Kieran TrippierHậu vệ00000007.6
4Declan RiceTiền vệ00000007.2
-Rico LewisHậu vệ00000000
-Aaron RamsdaleThủ môn00000000
20Jarrod BowenTiền đạo00000000
18Ollie WatkinsTiền đạo00000000
-Kyle WalkerHậu vệ00010007.62
-Bukayo SakaTiền đạo10001006.93
-Kalvin PhillipsTiền vệ00000000
-Cole PalmerTiền vệ10020007.06
5Ezri Konsa Hậu vệ00000000

England vs Malta ngày 18-11-2023 - Thống kê cầu thủ