Bên nào sẽ thắng?

Dnipro-1 U21
ChủHòaKhách
Dinamo KyivU21
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dnipro-1 U21So Sánh Sức MạnhDinamo KyivU21
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Dnipro-1 U21            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Dnipro-1 U21            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Dinamo KyivU21            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Dnipro-1 U21Thời gian ghi bànDinamo KyivU21
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    2
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    3
    7
    4+ Bàn
    16
    30
    Bàn thắng H1
    23
    39
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dnipro-1 U21Chi tiết về HT/FTDinamo KyivU21
  • 8
    14
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    4
    H/T
    7
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
Dnipro-1 U21Số bàn thắng trong H1&H2Dinamo KyivU21
  • 7
    11
    Thắng 2+ bàn
    5
    7
    Thắng 1 bàn
    9
    5
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dnipro-1 U21
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Dinamo KyivU21
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 50.0%Thắng76.7% [23]
  • [8] 26.7%Hòa13.3% [23]
  • [7] 23.3%Bại10.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [8] 26.7%Thắng36.7% [11]
  • [5] 16.7%Hòa6.7% [2]
  • [2] 6.7%Bại6.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.73 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    93
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    3.10
  • TB mất điểm
    0.77
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 36.36%Hòa10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dnipro-1 U21 VS Dinamo KyivU21 ngày 26-04-2024 - Thông tin đội hình