| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Malaysia A1 Semi-Pro League-] Kedah D.A. FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 20 | 1 | 0.0% |
| [Malaysia A1 Semi-Pro League-] Kelantan WTS FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 | 25.0% |
| Kedah D.A. FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Kedah D.A. FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| KedahImigresen FC II |
| Bunga RayaKedah |
| TerengganuKedah |
| KedahSabah |
| PahangKedah |
| KedahJohor Darul Takzim |
| Kuching FAKedah |
| KedahKuala Lumpur City F.C. |
| Negeri SembilanKedah |
| KedahPDRM |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAS L3 | 23-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| MAS L3 | 10-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| MAS SL | 20-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| MAS SL | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| MAS SL | 08-04-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| MAS SL | 29-03-25 | 1 - 6 (1 - 3) | 1 - 14 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | B | 0.80 | -3.5 | 0.90 | B | T |
| MAS SL | 12-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.72 | -0.25 | -0.18 | B | 0.96 | 1.25 | 0.74 | B | T |
| MAS SL | 07-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.40 | -0.29 | -0.46 | B | 0.72 | -0.25 | 0.98 | B | T |
| MAS SL | 26-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.37 | -0.29 | -0.48 | B | 0.83 | -0.25 | 0.87 | B | X |
| MAS CGC | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 75%
| Kelantan WTS FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Kelantan WTS FCUM-Damansara United |
| Armed Forces FCKelantan WTS FC |
| Kelantan WTS FCManjung City FC |
| Kelantan WTS FCMalaysia Universiteti |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAS L3 | 22-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 17-08-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 11-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 04-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.30 | -0.27 | -0.57 | 0.76 | -0.75 | 0.94 | X | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Kedah D.A. FC |
| Kedah D.A. FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||