Bên nào sẽ thắng?

Kustosija
ChủHòaKhách
NK Grobnican
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KustosijaSo Sánh Sức MạnhNK Grobnican
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Kustosija            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Kustosija            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

NK Grobnican            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

KustosijaThời gian ghi bànNK Grobnican
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    6
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KustosijaChi tiết về HT/FTNK Grobnican
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
KustosijaSố bàn thắng trong H1&H2NK Grobnican
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kustosija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
NK Grobnican
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 60.0%Thắng0.0% [0]
  • [3] 30.0%Hòa55.6% [0]
  • [1] 10.0%Bại44.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 20.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 10.0%Hòa55.6% [5]
  • [1] 10.0%Bại33.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.10 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.11
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 25.00%Hòa71.43% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

Kustosija VS NK Grobnican ngày 01-11-2025 - Thông tin đội hình