

| [USA WPSL-] Albany Rush (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 4 | 3 | 15 | 1 | 0.0% |
| [USA WPSL-] New York Shockers (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 0 | 0.0% |
| Albany Rush (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Albany Rush (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Rhode Island Rogues (W)Albany Rush (W) |
| Maine Footy (W)Albany Rush (W) |
| New England Mutiny (W)Albany Rush (W) |
| Connecticut Fusion (W)Albany Rush (W) |
| Scorpions SC (W)Albany Rush (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA USL W | 07-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| USA USL W | 07-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| USA USL W | 01-06-24 | 7 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| USA USL W | 26-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| USA USL W | 19-06-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| New York Shockers (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| New York Shockers (W)Sporting CT Middletown (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA USL W | 07-06-25 | 1 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Albany Rush (W) |
| Albany Rush (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||