Kazincbarcika
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Kristóf PolgárHậu vệ00010006.05
0Mikhaylo MeskhiTiền vệ00000006.09
0Marcell MajorTiền vệ00000006.7
Thẻ vàng
-Martin SlogarTiền đạo20000015.29
Thẻ vàng
-G. Bánfalvi-00000000
-Máté SzabóTiền đạo10000006.46
-Zsombor BorosTiền vệ00000000
-Dávid DombóThủ môn00000000
-donat ferencsikHậu vệ00000000
-oliver kun-00000000
7Gábor MakraiTiền đạo00000006.28
0Dániel ProsserTiền đạo00000000
0Laszlo RaczHậu vệ00000000
-Roland SchuszterTiền vệ00000005.88
0Varazdat HaroyanHậu vệ00000006.72
76Levente Kristof·BalazsiTiền đạo00000000
0Dániel GyollaiThủ môn00000007.58
25Nimrod BaranyaiHậu vệ10000016
0Meshack Ubochioma-10040016.77
0G. SzőkeTiền vệ10000015.07
Thẻ vàng
0Bence SósTiền đạo00000005.28
10Balint Jozsef KartikTiền vệ10020006.23
Paksi FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Mario ZekeHậu vệ40010008
21Kristóf PappTiền vệ10000006.49
Thẻ vàng
18Gergo GyurkitsTiền vệ20010006.57
22József WindeckerTiền vệ00000007.15
5Bálint VécseiTiền vệ00000000
12Gabor VasTiền vệ00000000
25Barnabás SimonThủ môn00000000
14Erik SilyeHậu vệ00000000
0Milan PetőTiền vệ00000000
11Attila OsváthHậu vệ00000000
10Zsolt HarasztiTiền đạo00000006.51
9János HahnTiền đạo00000006.79
-J. Galambos-00000000
13Dániel BödeTiền đạo71100027.49
Bàn thắng
8Balázs BaloghTiền vệ00000000
1Ádám KovácsikThủ môn00000006.81
28Kristof HinoraHậu vệ30020007.61
19Kevin HorvathTiền vệ10010007.06
2Ákos KinyikHậu vệ00000007.13
Thẻ vàng
24Bence LenzsérHậu vệ20110008.45
Bàn thắng
30János SzabóHậu vệ11000006.35
15Ákos SzendreiTiền đạo20010006.73
29Barna TóthTiền đạo91111009
Bàn thắngThẻ đỏ

Paksi FC vs Kazincbarcika ngày 30-08-2025 - Thống kê cầu thủ