So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.90
2
0.90
2.15
3.00
3.20
Live
0.87
0.5
0.92
-0.98
2.25
0.77
2.15
3.00
3.20
Run
0.72
0
-0.93
-0.12
4.5
0.06
1.01
51.00
251.00

Bên nào sẽ thắng?

Kabel Novi Sad
ChủHòaKhách
FK Dubocica
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kabel Novi SadSo Sánh Sức MạnhFK Dubocica
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Prva Liga-12] Kabel Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
143741113161221.4%
82336791125.0%
6141567916.7%
613256616.7%
[SER Mozzart Bet Prva Liga-14] FK Dubocica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
143651418151421.4%
62227681433.3%
814371271012.5%
6240861033.3%

Thành tích đối đầu

Kabel Novi Sad            
Chủ - Khách
FK DubocicaKabel Novi Sad
FK DubocicaKabel Novi Sad
Kabel Novi SadFK Dubocica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF19-07-250 - 1
(0 - 0)
- ---T---
SER D220-02-211 - 0
(1 - 0)
3 - 5---B---
SER D215-08-203 - 1
(2 - 0)
7 - 2---T---

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Kabel Novi Sad            
Chủ - Khách
FK LoznicaKabel Novi Sad
Kabel Novi SadFAP
Dinamo JugKabel Novi Sad
Kabel Novi SadSemendrija 1924
FK Vozdovac BeogradKabel Novi Sad
Kabel Novi SadZemun
Borac CacakKabel Novi Sad
Kabel Novi SadJedinstvo UB
Kabel Novi SadFK Vrsac
Macva SabacKabel Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D212-10-251 - 1
(1 - 0)
4 - 12-0.49-0.34-0.32H0.790.250.91TH
SER D205-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2---H--
SER D228-09-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4---H--
SER D224-09-251 - 3
(0 - 1)
6 - 3-0.43-0.34-0.38B0.7200.98BT
SER D220-09-250 - 2
(0 - 2)
8 - 2---T--
SER D214-09-250 - 1
(0 - 0)
9 - 6---B--
SER D206-09-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.55-0.31-0.26H0.820.50.94TX
SER D231-08-250 - 1
(0 - 0)
0 - 7---B--
SER D224-08-251 - 0
(1 - 0)
2 - 4---T--
SER D220-08-253 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.67-0.28-0.18B0.9510.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

FK Dubocica            
Chủ - Khách
FK DubocicaMacva Sabac
TekstilacFK Dubocica
FK DubocicaFK Graficar Beograd
UsceFK Dubocica
FK DubocicaFK Trajal Krusevac
FK VrsacFK Dubocica
FK LoznicaFK Dubocica
FK DubocicaFAP
Dinamo JugFK Dubocica
FK DubocicaSemendrija 1924
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D213-10-251 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.36-0.31-0.44-0.9400.70X
SER D205-10-252 - 2
(0 - 1)
12 - 5-----
SER D229-09-251 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.41-0.32-0.390.8200.94X
SER D224-09-251 - 1
(1 - 0)
0 - 4-0.50-0.34-0.310.720.250.98H
SER D219-09-251 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.48-0.32-0.320.830.250.93X
SER D212-09-251 - 2
(1 - 2)
3 - 5-0.47-0.33-0.320.890.250.87T
SER D206-09-251 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.48-0.33-0.310.830.250.93X
SER D201-09-252 - 3
(0 - 0)
2 - 3-0.52-0.31-0.280.910.50.85T
SER D224-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-----
SER D220-08-252 - 0
(2 - 0)
1 - 11-0.43-0.33-0.360.720-0.96H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Kabel Novi SadSo sánh số liệuFK Dubocica
  • 6Tổng số ghi bàn12
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Kabel Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
420250.0%Xem250.0%125.0%Xem
FK Dubocica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem
Kabel Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem
FK Dubocica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
612316.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kabel Novi SadThời gian ghi bànFK Dubocica
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kabel Novi SadChi tiết về HT/FTFK Dubocica
  • 1
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    7
    6
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Kabel Novi SadSố bàn thắng trong H1&H2FK Dubocica
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kabel Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D225-10-2025KháchFK Trajal Krusevac6 Ngày
SER D203-11-2025KháchUsce15 Ngày
SER D209-11-2025ChủFK Graficar Beograd21 Ngày
FK Dubocica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D225-10-2025ChủJedinstvo UB6 Ngày
SER D203-11-2025ChủBorac Cacak15 Ngày
SER D209-11-2025KháchZemun21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 21.4%Thắng21.4% [3]
  • [7] 50.0%Hòa42.9% [3]
  • [4] 28.6%Bại35.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng7.1% [1]
  • [3] 21.4%Hòa28.6% [4]
  • [3] 21.4%Bại21.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 44.44%Hòa45.45% [5]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Kabel Novi Sad VS FK Dubocica ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình