Hapoel Petah Tikva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Amit MashiahThủ môn00000000
0Márk KosztaTiền đạo00000006.33
10James Adeniyi Segun AdeniyiTiền đạo00000000
4Matan·GoshaHậu vệ00000005.88
-Amit GlazerHậu vệ00000000
16Roee DavidTiền vệ00000005.77
-B. AmianTiền vệ00000005.97
11benny golanTiền vệ00000000
-Yonatan CohenTiền đạo10000006.57
1omer katzThủ môn00000005.87
7Shavit MazalTiền đạo20020105.67
2Noam CohenHậu vệ30000006.03
25Orel DganiHậu vệ10010006.34
66Itay RotmanHậu vệ10000006.42
Thẻ vàng
35Shahar RosenHậu vệ00010005.83
13Nadav NiddamTiền vệ20010006.23
8Tomer AltmanTiền vệ00000006.17
30Djiamgone Jocelin Ta BiTiền vệ30060015.79
Thẻ vàng
17Chipyoka SongaTiền vệ20010006.48
77Euclides·Tavares AndradeTiền vệ00000006.07
Hapoel Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Andrian KraevTiền vệ30100008.15
Bàn thắngThẻ vàng
15Roee alkokinTiền vệ10010006.98
11stav torialTiền đạo31121019
Bàn thắngThẻ đỏ
0Loizos LoizouTiền đạo10110008.2
Bàn thắng
98Lucas de Oliveira Teodoro FalcãoTiền vệ00000006.93
44daniel dappaTiền đạo10001006.73
3Ziv MorganHậu vệ00000000
7Omri AltmanTiền đạo00011007.06
22Assaf TzurThủ môn00000007.01
21Shahar PivenHậu vệ00000006.93
Thẻ vàng
5Fernand MayemboHậu vệ00000007.42
-Omri Levi-00000006.48
-Roy KorineTiền đạo10000006.4
Thẻ vàng
6yam el kancepolskyTiền vệ00000006.79
17ariel cohenTiền vệ00000000
27M. BuskilaTiền đạo00000006.47
1Dor benyaminiThủ môn00000000
18tal archelHậu vệ00000000
4ChicoHậu vệ20000007.44
72Yazen NassarHậu vệ00000006.61
Thẻ vàng

Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Petah Tikva ngày 06-12-2025 - Thống kê cầu thủ