Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
89Heorhiy YermakovThủ môn00000006.11
5Goni NaorTiền vệ00000006.69
27Pierre CornudHậu vệ00000006.46
2Zohar ZasanoHậu vệ00000000
15Kenny SaiefTiền vệ00000000
40Shareef KeoufThủ môn00000006.68
15Lior KasaTiền vệ00000006.15
Thẻ vàng
99Đorđe JovanovićTiền đạo00000006.27
8Dolev HazizaTiền đạo00010006.4
0P. AgbaTiền vệ00000000
3Sean GoldbergHậu vệ00000000
11Kenji GorreTiền đạo20020006.54
25Jelle BatailleTiền vệ10000007.09
30Abdoulaye SeckHậu vệ20000007.22
Thẻ đỏ
-Lisav Naif EissatHậu vệ00000006.88
Thẻ vàng
24Ethane AzoulayTiền vệ10010006.08
17Suf·PodgoreanuTiền đạo00000006.59
9Matías NahuelTiền đạo20030006.37
7Ayi Silvain Kangani SoukpeTiền đạo00020006.23
22trivante stewartTiền đạo10000006.3
Hapoel Beer Sheva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Alon TurgemanTiền đạo00000006.47
21zahi ahmedTiền đạo00000006.59
29Eylon AlmogTiền đạo00000006.45
0Djibril diopHậu vệ00000007.09
19Shai EliasTiền vệ00000006.84
23Itay HazutTiền vệ00000000

Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva ngày 30-09-2025 - Thống kê cầu thủ