Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Jorn Berkhout | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Iwan·Henstra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Diyae Edinne Jermoumi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.01 | ![]() |
- | Ichem Ferrah | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | J. Zwart | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Kiyani Zeggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Anthony Kevin Smits | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
- | Kiani Inge | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Bohdan budko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
0 | Jur Schipper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Deacon van der Klaauw | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.46 | |
0 | Yoël van den Ban | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.36 |