Montrose
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-H. Craig-00000000
-Kyle McClenents-00000000
-Campbell Millar-00000000
23Matheus MachadoTiền vệ00000006
17A. ShriveTiền vệ00000000
-Craig SmithTiền đạo00000000
-Michael TidserTiền vệ10000006.06
1Cammy GillThủ môn00000005.72
12Kieran FreemanHậu vệ10100006.95
Bàn thắng
5Kerr WaddellHậu vệ20000005.87
Thẻ vàng
4Aidan QuinnHậu vệ00000006.1
3Andrew SteevesHậu vệ00000006.3
22Craig BrownTiền vệ10000005.76
6Terry MassonTiền vệ20000005.92
Thẻ vàng
-Callum SandilandsTiền vệ00000005.99
11Blair LyonsTiền đạo10000006.16
Thẻ vàng
-Craig WightonTiền đạo10000006.36
-E. Loudon-50000006.36
-Ross ClarkTiền vệ00000000
20Keir BertieTiền vệ00000000
Kelty Hearts
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Lewis CarrolHậu vệ00000006.1
22Clark Bexfield-00000000
1Corey ArmourThủ môn00000006.34
Thẻ vàng
16Murray ThomasTiền đạo00000006.03
Thẻ vàng
-Jack WyllieHậu vệ00001005.8
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
19Jack brydonHậu vệ00000006.3
3Brody PatersonHậu vệ00000005.9
15Craig ClayTiền vệ00000006.5
23Cooper MassonTiền vệ00000006.25
8Aaron Arnot Tiền vệ00000006.25
9Craig JohnstonTiền đạo10000006.36
10Innes MurrayTiền vệ00000006.72
Thẻ vàng
17Luke McCarvelTiền vệ20100007.99
Bàn thắng
24Joseph TeasdaleTiền đạo10100008.1
Bàn thắngThẻ đỏ
-Scott MercerHậu vệ00000006.6
30G. LeitchTiền vệ00000000
14J. GrahamTiền vệ00000000
21Ryan AdamsonThủ môn00000000

Montrose vs Kelty Hearts ngày 09-08-2025 - Thống kê cầu thủ