| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie D-] Lavagnese |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | 16.7% |
| [ITA Serie D-] Sestri Levante |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% |
| Lavagnese |
| Chủ - Khách |
|---|
| LavagneseSestri Levante |
| LavagneseSestri Levante |
| Sestri LevanteLavagnese |
| LavagneseSestri Levante |
| LavagneseSestri Levante |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 17-08-23 | 1 - 4 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ITA S4 | 20-02-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ITA S4 | 20-01-19 | 3 - 3 (2 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ITA S4 | 30-09-18 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ITA S4 | 14-01-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | T | -0.99 | 0.50 | 0.75 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Lavagnese |
| Chủ - Khách |
|---|
| DerthonaLavagnese |
| LavagneseACSD Saluzzo |
| SanremeseLavagnese |
| LavagneseCelle Varazze FBC |
| NovaRomentinLavagnese |
| LavagneseAsti |
| CaireseLavagnese |
| LavagneseBiellese |
| LavagneseLigorna |
| NovaRomentinLavagnese |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 19-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 12-10-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 05-10-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 14 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 24-09-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 20-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 CUP | 31-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 11-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sestri Levante |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 19-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 12-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 CUP | 08-10-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 6 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | ||
| ITA S4 | 04-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 24-09-25 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 CUP | 23-08-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Lavagnese |
| Lavagnese |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||