| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BOL Reserve Cup-] Universitario de Sucre |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 7 | 18 | 100.0% |
| [BOL Reserve Cup-] Fancesa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 18 | 14 | 7 | 33.3% |
| Universitario de Sucre |
| Chủ - Khách |
|---|
| FancesaUniversitario de Sucre |
| FancesaUniversitario de Sucre |
| Universitario de SucreFancesa |
| FancesaUniversitario de Sucre |
| Universitario de SucreFancesa |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Sim BOL Cup | 11-10-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Sim BOL Cup | 20-07-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Sim BOL Cup | 28-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Bolivia N B | 29-09-21 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Bolivia N B | 18-09-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Universitario de Sucre |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Sim BOL Cup | 11-10-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| Sim BOL Cup | 21-09-25 | 4 - 2 (2 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Sim BOL Cup | 16-09-25 | 9 - 1 (6 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Sim BOL Cup | 06-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Sim BOL Cup | 20-07-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| Sim BOL Cup | 28-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Sim BOL Cup | 22-06-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| Sim BOL Cup | 01-06-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| Sim BOL Cup | 24-05-25 | 6 - 2 (3 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Sim BOL Cup | 18-05-25 | 0 - 5 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fancesa |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Sim BOL Cup | 11-10-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| Sim BOL Cup | 21-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Sim BOL Cup | 14-09-25 | 8 - 0 (3 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Sim BOL Cup | 23-08-25 | 2 - 7 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Sim BOL Cup | 20-07-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| Sim BOL Cup | 13-07-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Sim BOL Cup | 06-07-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Sim BOL Cup | 28-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Sim BOL Cup | 22-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Sim BOL Cup | 06-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Universitario de Sucre |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Universitario de Sucre |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||