Bên nào sẽ thắng?

Breidablik Women
ChủHòaKhách
Fortuna Hjorring Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Breidablik WomenSo Sánh Sức MạnhFortuna Hjorring Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 51%So Sánh Phong Độ49%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA EL W-] Breidablik Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211491150.0%
[UEFA EL W-] Fortuna Hjorring Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301351250.0%

Thành tích đối đầu

Breidablik Women            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Breidablik Women            
Chủ - Khách
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
ZFK Spartak Subotica (W)Breidablik (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)ZFK Spartak Subotica (W)
Breidablik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Trottur Reykjavik (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Breidablik (W)Thor KA Akureyri (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR18-10-253 - 2
(1 - 1)
6 - 12---T--
UEFA W EL15-10-251 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.20-0.22-0.73H0.86-1.250.84BX
ICE WPR11-10-251 - 1
(1 - 0)
4 - 17---H--
UEFA W EL08-10-254 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.74-0.23-0.19T0.851.250.85TT
ICE WPR03-10-253 - 2
(2 - 2)
14 - 6-0.83-0.18-0.14T0.751.750.95TT
ICE WPR30-09-253 - 2
(1 - 0)
2 - 11-0.18-0.20-0.75B0.89-1.50.93BT
ICE WPR25-09-251 - 2
(1 - 0)
10 - 6-0.93-0.11-0.07B0.892.750.93TX
ICE WPR20-09-259 - 2
(6 - 1)
6 - 4---T--
ICE WPR14-09-251 - 5
(0 - 2)
2 - 0---T--
ICE WPR04-09-252 - 1
(0 - 1)
14 - 2-0.73-0.20-0.19T0.791.250.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Fortuna Hjorring Women            
Chủ - Khách
Fortuna Hjorring (W)Midtjylland (W)
Nordsjaelland (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Vorskla Poltava W
Fortuna Hjorring (W)Brondby IF (W)
Vorskla Poltava WFortuna Hjorring (W)
Kolding BK (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Odense BK (W)
HB Koge (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)St. Polten (W)
Fortuna Hjorring (W)Kolding BK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN WD104-11-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-----
DEN WD118-10-252 - 2
(0 - 1)
7 - 1-----
UEFA W EL15-10-251 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.56-0.30-0.290.800.50.90X
DEN WD111-10-252 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.38-0.32-0.460.73-0.250.97X
UEFA W EL08-10-251 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.27-0.28-0.600.84-0.750.86X
DEN WD103-10-251 - 6
(1 - 2)
3 - 8-----
DEN WD128-09-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-----
DEN WD121-09-250 - 1
(0 - 0)
8 - 3-----
UEFA WUC18-09-251 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.33-0.31-0.510.73-0.50.97T
DEN WD114-09-251 - 1
(1 - 0)
6 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%

Breidablik WomenSo sánh số liệuFortuna Hjorring Women
  • 31Tổng số ghi bàn18
  • 3.1Trung bình ghi bàn1.8
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Breidablik Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Fortuna Hjorring Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Breidablik Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fortuna Hjorring Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Breidablik WomenThời gian ghi bànFortuna Hjorring Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Breidablik WomenChi tiết về HT/FTFortuna Hjorring Women
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Breidablik WomenSố bàn thắng trong H1&H2Fortuna Hjorring Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Breidablik Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA W EL19-11-2025KháchFortuna Hjorring (W)7 Ngày
Fortuna Hjorring Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN WD116-11-2025KháchOdense BK (W)4 Ngày
UEFA W EL19-11-2025ChủBreidablik (W)7 Ngày
DEN WD123-11-2025ChủHB Koge (W)11 Ngày

Breidablik Women VS Fortuna Hjorring Women ngày 13-11-2025 - Thông tin đội hình