

| [ITA Serie D-] Barletta |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 6 | 7 | 16.7% |
| [ITA Serie D-] Pompei |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 5 | 6 | 16.7% |
| Barletta |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Barletta |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 28-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 24-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 21 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 20-09-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 CUP | 24-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 28-04-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 21-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Pompei |
| Chủ - Khách |
|---|
| PompeiFerrandina |
| Afragolese 1944Pompei |
| PompeiManfredonia |
| PompeiFC Francavilla |
| SarnesePompei |
| NocerinaPompei |
| PompeiEnna |
| ASD LicataPompei |
| PompeiAcireale |
| Citta Di S. AgataPompei |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 24-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 07-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-08-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 04-05-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 27-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 17-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Barletta |
| Barletta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||