[ENG Northern League Division One-] Runcorn Linnets |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 4 | 9 | 33.3% |
[ENG Northern League Division One-] Sporting Khalsa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
Runcorn Linnets |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Runcorn Linnets |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 14-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 11-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.24 | -0.26 | -0.62 | B | 0.93 | -0.75 | 0.83 | B | X |
ENG FAT | 07-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 04-10-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 30-09-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 27-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 16-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 13-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 09-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.45 | -0.31 | -0.39 | B | 0.72 | 0 | 0.98 | B | X |
ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Sporting Khalsa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 14-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 23-09-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 02-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 12-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-07-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 08-04-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.68 | -0.25 | -0.22 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
ENG UD1 | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 07-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | 0.98 | -0.25 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Runcorn Linnets |
Runcorn Linnets |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |