Gornik Zabrze
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
64Erik JanžaHậu vệ00000006.93
Thẻ vàng
14Jarosław KubickiTiền vệ20000006.7
30ousmane sowTiền đạo20020006.44
Thẻ vàng
23Sondre LisethTiền vệ20010005.93
74T. TsirigotisTiền đạo10000006.35
16Paweł OlkowskiHậu vệ00000000
15Roberto MassimoTiền đạo00010006.32
18Lukas AmbrosTiền vệ20040006.68
Thẻ vàng
-Taofeek IsmaheelTiền đạo40030006.87
5Kryspin SzczesniakHậu vệ00000000
27Dominik SzalaHậu vệ00000000
10Lukas PodolskiTiền đạo20000006.53
Thẻ vàng
99Tomasz LoskaThủ môn00000000
30Maksym KhlanTiền vệ00010006.08
Thẻ vàng
79Goh YoungjunTiền vệ00000000
19Natan DziegielewskiTiền vệ00000000
28Bastien DonioTiền vệ00000000
17Kamil LukoszekTiền đạo10000006.41
1Marcel LubikThủ môn00000006.45
81Matus KmetHậu vệ00010007.75
26Rafał JanickiHậu vệ10010006.95
20JosemaHậu vệ00000007.31
8Patrik HellebrandTiền vệ10000007.2
Motor Lublin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Filip LubereckiHậu vệ00000007.47
77Renat DadaşovTiền đạo10000006.6
17Filip WojcikHậu vệ00000006.76
Thẻ vàng
33Gasper TratnikThủ môn00000000
8Mathieu ScaletTiền vệ00000006.76
6Sergi SamperTiền vệ00000000
47Krystian PalaczHậu vệ00000000
30Mbaye ndiayeTiền đạo20120008.2
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
2Paskal Konrad MeyerHậu vệ00000007.02
23F. HaxhaTiền vệ00000000
21Jakub LabojkoTiền vệ00000006.36
68Bartosz WolskiTiền vệ10000006.51
26Michal KrolTiền đạo10000006.59
9Karol CzubakTiền đạo20001007.13
19Bradly·Van HoevenTiền đạo00010006.3
1Ivan BrkićThủ môn00000007.3
Thẻ vàng
28Paweł StolarskiHậu vệ00000006.97
Thẻ vàng
7Ivo RodriguesTiền vệ20020006.55
39Marek Kristian BartosHậu vệ10000007.26
42bright edeHậu vệ00000000
3Herve MatthysHậu vệ00000006.89

Gornik Zabrze vs Motor Lublin ngày 31-08-2025 - Thống kê cầu thủ