GKS Katowice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
32Rafał StrączekThủ môn00000006.25
30Alan CzerwińskiTiền vệ00000006.73
4Arkadiusz JedrychHậu vệ10000007.12
6Lukas KlemenzHậu vệ10000006.92
8Borja GalanTiền vệ51000006.31
Thẻ vàng
19Kacper LukasiakTiền vệ00000000
10Marcel WedrychowskiTiền vệ20010006.58
33Patryk SzczukaThủ môn00000000
7Maciej RosołekTiền đạo00000006.27
16Grzegorz RogalaTiền vệ00000005.9
22Sebastian MilewskiTiền vệ00000006.07
2Märten KuuskHậu vệ00000000
11Adrian BłądTiền vệ00000006.24
24Konrad GruszkowskiTiền vệ00000000
23Marcin WasielewskiTiền vệ10000005.99
77Mateusz·KowalczykTiền vệ00000006.01
0Jesse BoschTiền vệ10000006.55
0Eman MarkovićTiền đạo00010006.41
0Ilia ShkurinTiền đạo20000006.68
27Bartosz NowakTiền vệ10020106.42
Lech Poznan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Y. AgneroTiền đạo00010006.55
88Taofeek IsmaheelTiền đạo20000017.05
3Alex·DouglasHậu vệ00000000
15Michal GurgulHậu vệ00000007.04
56Kornel LismanTiền đạo00000006.83
27Wojciech MonkaHậu vệ00000000
33Mateusz PruchniewskiThủ môn00000000
99Pablo Rodriguez DelgadoTiền vệ00000000
2Joel PereiraHậu vệ00000007.11
23Gisli ThórdarsonTiền vệ00000000
41Bartosz MrozekThủ môn00000007.78
20Robert GumnyHậu vệ00010007.31
72Mateusz SkrzypczakHậu vệ10000007.41
16Antonio MilicHậu vệ00000007.68
4João MoutinhoHậu vệ00000007.09
Thẻ vàng
19Bryan FiabemaTiền đạo10100007.96
Bàn thắngThẻ đỏ
6Timothy OumaTiền vệ10000016.57
43antoni kozubalTiền vệ10030006.89
Thẻ vàng
14Leo BengtssonTiền đạo20000006.08
24Filip JagiełłoTiền vệ00001007.7
9Mikael IshakTiền đạo30000016.46
Thẻ vàng

GKS Katowice vs Lech Poznan ngày 05-10-2025 - Thống kê cầu thủ