| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Highland League-11] Forres Mechanics |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 28 | 17 | 11 | 38.5% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 10 | 33.3% |
| 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 19 | 9 | 10 | 42.9% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 13 | 9 | 50.0% |
| [SCO Highland League-13] Turriff United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 3 | 5 | 5 | 19 | 23 | 14 | 13 | 23.1% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 17 | 2 | 17 | 0.0% |
| 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 12 | 6 | 42.9% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | 5 | 16.7% |
| Forres Mechanics |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 30-11-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 03-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 16-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 28-01-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 03-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 26-03-22 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 11-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 12-10-19 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 23-02-19 | 2 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Forres Mechanics |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 23-08-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 16-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 13-08-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 09-08-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 02-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 30-07-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 26-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 05-04-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 02-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.29 | -0.26 | -0.56 | T | 0.83 | -0.75 | 0.99 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Turriff United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 23-08-25 | 3 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 16-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 13-08-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 09-08-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 02-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 30-07-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 26-07-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 11 - 1 | -0.89 | -0.16 | -0.10 | 0.75 | 2 | 0.95 | T | ||
| SCO HL | 12-04-25 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Forres Mechanics |
| Forres Mechanics |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 06-09-2025 | Khách | Lossiemouth | 7 Ngày |
| SCO HL | 10-09-2025 | Chủ | Keith | 11 Ngày |
| SCO HL | 13-09-2025 | Khách | Strathspey Thistle | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 06-09-2025 | Chủ | fraserburgh | 7 Ngày |
| SCO HL | 10-09-2025 | Khách | Inverurie Loco Works | 11 Ngày |
| SCO HL | 13-09-2025 | Chủ | Wick Academy | 14 Ngày |

