| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Jiangsu League-9] Suqian Team |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 18 | 15 | 9 | 33.3% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 9 | 33.3% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 | 7 | 8 | 33.3% |
| 6 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 5 | 25.0% |
| [Jiangsu League-7] Lianyungang Team |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 17 | 18 | 7 | 41.7% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 10 | 8 | 50.0% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | 8 | 7 | 33.3% |
| 6 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 7 | 40.0% |
| Suqian Team |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Suqian Team |
| Chủ - Khách |
|---|
| Suqian TeamYancheng Team |
| Zhenjiang TeamSuqian Team |
| Suqian TeamXuzhou Team |
| Suzhou TeamSuqian Team |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JSCL | 21-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| JSCL | 31-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| JSCL | 25-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| JSCL | 10-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lianyungang Team |
| Chủ - Khách |
|---|
| Lianyungang TeamHuaian Team |
| Lianyungang TeamSuzhou Team |
| Xuzhou TeamLianyungang Team |
| Lianyungang TeamNanjing Team |
| Changzhou TeamLianyungang Team |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JSCL | 28-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JSCL | 15-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JSCL | 31-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JSCL | 24-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JSCL | 10-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Suqian Team |
| Suqian Team |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| JSCL | 19-07-2025 | Khách | Taizhou Team | 13 Ngày |
| JSCL | 03-08-2025 | Chủ | Wuxi Team | 28 Ngày |
| JSCL | 30-08-2025 | Chủ | Huaian Team | 55 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| JSCL | 03-08-2025 | Chủ | Taizhou Team | 28 Ngày |
| JSCL | 17-08-2025 | Khách | Nantong Team | 42 Ngày |
| JSCL | 31-08-2025 | Chủ | Yangzhou Team | 56 Ngày |

