[GEO Cup-] Samtredia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
[GEO Cup-] Dinamo Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 6 | 16.7% |
Samtredia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.24 | -0.27 | -0.59 | H | 0.94 | -0.75 | 0.90 | B | X |
GEO D1 | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GEO D1 | 14-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.17 | -0.23 | -0.73 | H | 0.86 | -1.25 | 0.90 | B | X |
GEO D1 | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GEO D1 | 07-10-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D1 | 05-06-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.81 | -0.20 | -0.12 | B | 0.82 | -0.67 | 1.00 | B | H |
GEO D1 | 30-04-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 17 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO D1 | 04-03-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO C | 07-08-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO D1 | 28-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.08 | -0.16 | -0.96 | H | 0.75 | -2.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%
Samtredia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 01-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | H | 0.75 | 0 | -0.93 | H | X |
GEO D2 | 28-05-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | H | -0.99 | 0 | 0.75 | H | T |
GEO D2 | 24-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D2 | 20-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.50 | -0.32 | -0.33 | B | 0.77 | 0.25 | 0.93 | B | T |
GEO D2 | 15-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 10 | -0.33 | -0.32 | -0.47 | H | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | X |
GEO D2 | 09-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.51 | -0.33 | -0.28 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | X |
GEO D2 | 02-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.34 | -0.31 | -0.47 | B | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | T |
GEO D2 | 28-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | B | 0.78 | 0.25 | 0.98 | B | X |
GEO D2 | 24-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.53 | -0.27 | -0.31 | H | 0.87 | 0.5 | 0.89 | T | X |
GEO D2 | 16-04-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 5 - 6 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | H | 0.78 | 0 | 0.98 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%
Dinamo Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-07-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-07-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-06-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 28-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.60 | -0.29 | -0.23 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | ||
GEO D1 | 24-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | X | ||
GEO D1 | 20-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.53 | -0.31 | -0.28 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | X | ||
GEO D1 | 16-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | -0.29 | -0.34 | -0.49 | 0.78 | -0.5 | -0.96 | H | ||
GEO D1 | 12-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.31 | -0.33 | -0.51 | 0.74 | -0.5 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Samtredia |
Samtredia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 04-08-2025 | Khách | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 Ngày |
GEO D2 | 11-08-2025 | Chủ | Merani Martvili | 23 Ngày |
GEO D2 | 18-08-2025 | Chủ | Sabutaroti billisse B | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 02-08-2025 | Khách | Dinamo Batumi | 14 Ngày |
GEO D1 | 09-08-2025 | Chủ | Samgurali Tskh | 21 Ngày |
GEO D1 | 16-08-2025 | Khách | FC Kolkheti Poti | 28 Ngày |