So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-1
0.85
0.97
2.5
0.79
5.50
3.90
1.46
Live
0.91
-1
0.85
0.97
2.5
0.79
5.50
3.90
1.46
Run
-0.48
0
0.24
-0.39
1.5
0.15
1.08
6.30
26.00
BET365Sớm
0.95
-1
0.85
1.00
2.5
0.80
6.00
3.60
1.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.39
0
0.27
-0.13
1.5
0.07
1.05
11.00
81.00
Mansion88Sớm
0.95
-1
0.89
0.97
2.5
0.85
5.80
3.65
1.49
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.25
-0.25
-0.41
-0.26
1.5
0.14
1.38
3.15
13.00
188betSớm
0.89
-1
0.89
0.96
2.5
0.82
5.50
3.90
1.46
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.32
-0.25
-0.54
-0.45
1.5
0.23
1.13
5.20
21.00
SbobetSớm
0.80
-1
-0.96
0.79
2
-0.97
5.80
3.46
1.51
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.24
-0.25
-0.40
-0.24
1.5
0.10
1.40
3.14
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Samtredia
ChủHòaKhách
Dinamo Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SamtrediaSo Sánh Sức MạnhDinamo Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Cup-] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613256616.7%
[GEO Cup-] Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613288616.7%

Thành tích đối đầu

Samtredia            
Chủ - Khách
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
SamtrediaDinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D109-11-241 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.24-0.27-0.59H0.94-0.750.90BX
GEO D131-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 6---H---
GEO D114-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.17-0.23-0.73H0.86-1.250.90BX
GEO D130-03-241 - 1
(0 - 0)
9 - 2---H---
GEO D107-10-233 - 2
(1 - 0)
2 - 3---T---
GEO D105-06-233 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.81-0.20-0.12B0.82-0.671.00BH
GEO D130-04-230 - 2
(0 - 1)
0 - 17---B---
GEO D104-03-234 - 0
(2 - 0)
4 - 3---B---
GEO C07-08-221 - 2
(0 - 1)
6 - 3---B---
GEO D128-11-210 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.08-0.16-0.96H0.75-2.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Samtredia            
Chủ - Khách
SamtrediaFC Gonio
Dinamo Tbilisi IISamtredia
SamtrediaSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
Sabutaroti billisse BSamtredia
Merani MartviliSamtredia
SamtrediaFc Meshakhte Tkibuli
FC GonioSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D201-06-251 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.43-0.32-0.37H0.750-0.93HX
GEO D228-05-252 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.38-0.31-0.43H-0.9900.75HT
GEO D224-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3---T--
GEO D220-05-252 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.50-0.32-0.33B0.770.250.93BT
GEO D215-05-250 - 0
(0 - 0)
0 - 10-0.33-0.32-0.47H0.90-0.250.86BX
GEO D209-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.51-0.33-0.28B0.960.50.80BX
GEO D202-05-252 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.34-0.31-0.47B0.85-0.250.91BT
GEO D228-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.49-0.31-0.32B0.780.250.98BX
GEO D224-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.53-0.27-0.31H0.870.50.89TX
GEO D216-04-252 - 2
(2 - 2)
5 - 6-0.42-0.32-0.38H0.7800.98HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
TrabzonsporDinamo Tbilisi
Caykur RizesporDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Avan Academy
Dinamo TbilisiUrartu
Dinamo TbilisiFC Pyunik
Dila GoriDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiTorpedo Kutaisi
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
Gareji SagarejoDinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-07-251 - 1
(1 - 1)
- -----
INT CF08-07-251 - 3
(0 - 2)
- -----
INT CF05-07-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF29-06-252 - 3
(2 - 1)
- -----
INT CF24-06-251 - 1
(0 - 0)
- -----
GEO D128-05-252 - 1
(1 - 1)
3 - 8-0.60-0.29-0.230.910.750.85T
GEO D124-05-252 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.45-0.32-0.350.990.250.83X
GEO D120-05-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.53-0.31-0.280.880.50.88X
GEO D116-05-251 - 1
(1 - 1)
7 - 7-0.29-0.34-0.490.78-0.5-0.96H
GEO D112-05-251 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.31-0.33-0.510.74-0.50.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

SamtrediaSo sánh số liệuDinamo Tbilisi
  • 8Tổng số ghi bàn13
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem1XemXem3XemXem7XemXem9.1%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Dinamo Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem4XemXem4XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SamtrediaThời gian ghi bànDinamo Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D204-08-2025KháchFc Meshakhte Tkibuli16 Ngày
GEO D211-08-2025ChủMerani Martvili23 Ngày
GEO D218-08-2025ChủSabutaroti billisse B30 Ngày
Dinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D102-08-2025KháchDinamo Batumi14 Ngày
GEO D109-08-2025ChủSamgurali Tskh21 Ngày
GEO D116-08-2025KháchFC Kolkheti Poti28 Ngày

Samtredia VS Dinamo Tbilisi ngày 19-07-2025 - Thông tin đội hình