

| [NIR Women's Super League-] Ballyclare Comrades Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 20 | 20 | 7 | 33.3% |
| [NIR Women's Super League-] Bangor Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 16 | 9 | 50.0% |
| Ballyclare Comrades Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Bangor (W)Ballyclare Comrades(w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NIR WD1 | 09-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Ballyclare Comrades Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NIR WD1 | 18-06-25 | 3 - 8 (3 - 3) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| NIR WD1 | 11-06-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.34 | -0.23 | -0.58 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | X |
| NIR WD1 | 04-06-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 7 | -0.31 | -0.22 | -0.62 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
| NIR WD1 | 23-05-25 | 5 - 3 (2 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| NIR WD1 | 14-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| NIR WD1 | 30-04-25 | 2 - 9 (1 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| NIR WD1 | 25-04-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| NIR WD1 | 09-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| NIR CUP(W) | 02-04-25 | 9 - 3 (5 - 3) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| NIR WD1 | 28-03-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| Bangor Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NIR WD1 | 20-06-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 11 | -0.76 | -0.20 | -0.20 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
| NIR WD1 | 21-05-25 | 8 - 0 (3 - 0) | 6 - 8 | -0.72 | -0.20 | -0.22 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
| NIR WD1 | 14-05-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| NIR WD1 | 07-05-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.69 | -0.23 | -0.23 | 0.75 | 1 | 0.95 | T | ||
| NIR WD1 | 02-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NIR WD1 | 23-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| NIR WD1 | 09-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| NIR CUP(W) | 02-04-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| NIR WD1 | 28-08-24 | 5 - 4 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| NIR WD1 | 29-05-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
| Ballyclare Comrades Women |
| Ballyclare Comrades Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||