[INT CF-] Haringey Borough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 12 | 13 | 6 | 16.7% |
[INT CF-] Hendon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 15 | 8 | 33.3% |
Haringey Borough |
Chủ - Khách |
---|
Haringey BoroughHendon |
Haringey BoroughHendon |
HendonHaringey Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-07-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 05-12-20 | 5 - 3 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 21-07-18 | 2 - 3 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Haringey Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 23-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.68 | -0.23 | -0.21 | B | 0.80 | 1 | 0.96 | B | X |
ENG RL1 | 03-12-24 | 3 - 3 (3 - 0) | 4 - 6 | -0.34 | -0.26 | -0.52 | H | 0.85 | -0.5 | 0.91 | B | T |
ENG RL1 | 19-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | B | 0.78 | 0 | 0.98 | B | H |
ENG RL1 | 02-11-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
EIC | 29-10-24 | 4 - 4 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RL1 | 15-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 3 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | T | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | X |
ENG FAC | 08-10-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 5 | -0.73 | -0.22 | -0.17 | B | 0.86 | 1.25 | 0.90 | B | T |
ENG FAT | 05-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 28-09-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Hendon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 26-04-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 21-04-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 19-04-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 12-04-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 05-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 15-03-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 08-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 04-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Haringey Borough |
Haringey Borough |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |