| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Bra Pia-] Sao Raimundo/PA |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 2 | 14 | 66.7% |
| [Bra Pia-] Itupiranga |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
| Sao Raimundo/PA |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Sao Raimundo/PA |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 19-06-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 10-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 07-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 11-09-23 | 0 - 4 (0 - 0) | 0 - 9 | -0.28 | -0.31 | -0.56 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | T |
| BRA CM | 17-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.31 | -0.29 | -0.53 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
| BRA CM | 06-10-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | 1.00 | 0.5 | 0.76 | B | T |
| BRA CM | 25-09-22 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 21-09-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
| Itupiranga |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 08-06-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA PA | 26-03-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA PA | 19-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA PA | 11-03-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA PA | 04-03-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA PA | 26-02-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA PA | 15-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA PA | 09-02-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 0 | -0.74 | -0.23 | -0.14 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
| BRA PA | 05-02-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA PA | 06-03-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Sao Raimundo/PA |
| Sao Raimundo/PA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||