Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Juliane Wirtz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kaylie Joy Ronan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | E. Pápai | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.64 | |
13 | Ricarda Walkling | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.22 | |
11 | Maja Sternad | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.47 | |
1 | Vanessa Fischer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Rieke Dieckmann | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Amira Arfaoui | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.49 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | nicole ojukwu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Alena Bienz | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | |
0 | Aurelie Csillag | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
32 | Sarah Lisa·Dubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | leela egli | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Svenja Fölmli | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.92 | ![]() |
16 | Greta Stegemann | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 |