

| [HUN Cup-] Balatonalmadi SE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | 6 | 16.7% |
| [HUN Cup-] Kormendi FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 25 | 6 | 33.3% |
| Balatonalmadi SE |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Balatonalmadi SE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 30-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 03-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 17-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 06-08-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 27-08-21 | 2 - 7 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 08-08-21 | 1 - 7 (1 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 12-08-15 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kormendi FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Kormendi FCZsambeki SK |
| Kormendi FCMTE Mosonmagyarovar |
| Kormendi FCSOROKSAR |
| Kecskemeti LCKormendi FC |
| Kormendi FCSzentlorinc SE |
| Kormendi FCSzajol KLK |
| Kormendi FCSzolnoki MAV FC |
| Kormendi FCGyirmot SE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 07-08-22 | 0 - 8 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 07-08-21 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 31-10-18 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 22-09-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 26-10-16 | 2 - 5 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 21-09-16 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-02-15 | 1 - 7 (1 - 5) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 09-08-14 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||