[INT CF-] Szentlorinc SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 17 | 13 | 9 | 33.3% |
[INT CF-] Tatabanya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 | 33.3% |
Szentlorinc SE |
Chủ - Khách |
---|
Szentlorinc SETatabanya |
TatabanyaSzentlorinc SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 18-05-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
HUN D2E | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Szentlorinc SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 02-07-25 | 6 - 4 (4 - 2) | 4 - 2 | -0.66 | -0.25 | -0.24 | B | 0.93 | 1 | 0.77 | B | T |
INT CF | 27-06-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.52 | -0.28 | -0.32 | H | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | T |
INT CF | 20-06-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | H | 0.81 | -0.25 | 0.95 | B | T |
HUN D2E | 25-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D2E | 18-05-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D2E | 11-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D2E | 04-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D2E | 27-04-25 | 4 - 3 (3 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D2E | 20-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tatabanya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.60 | -0.27 | -0.28 | 0.86 | 0.75 | 0.84 | H | ||
INT CF | 02-07-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 18-05-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D2E | 11-05-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 04-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 27-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 20-04-25 | 4 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 06-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Szentlorinc SE |
Szentlorinc SE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT CF | 12-07-2025 | Chủ | Kozarmisleny SE | 3 Ngày |
HUN D2E | 27-07-2025 | Khách | Dafuji cloth MTE | 18 Ngày |
HUN D2E | 03-08-2025 | Chủ | Kozarmisleny SE | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT CF | 12-07-2025 | Chủ | RCO Agde | 3 Ngày |