

| [ENG Conference South Division-5] Horsham |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 9 | 8 | 4 | 27 | 19 | 35 | 5 | 42.9% |
| 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 16 | 10 | 40.0% |
| 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 19 | 2 | 45.5% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
| [ENG Conference South Division-11] Dover Athletic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | 7 | 7 | 6 | 32 | 28 | 28 | 11 | 35.0% |
| 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 15 | 13 | 15 | 30.0% |
| 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 13 | 15 | 5 | 40.0% |
| 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | 3 | 0.0% |
| Horsham |
| Chủ - Khách |
|---|
| Dover AthleticHorsham |
| Dover AthleticHorsham |
| HorshamDover Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG CS | 11-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | H | 0.80 | 0.00 | 0.90 | H | X |
| ENG RYM | 01-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | -0.48 | -0.28 | -0.36 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | H |
| ENG RYM | 26-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Horsham |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG CS | 25-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.67 | -0.27 | -0.21 | T | 0.93 | 1 | 0.77 | T | X |
| ENG CS | 21-10-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 8 | -0.47 | -0.30 | -0.38 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
| ENG CS | 18-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | T | 0.78 | 0 | 0.92 | T | T |
| ENG CS | 11-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | X |
| ENG CS | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
| ENG FAC | 27-09-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG CS | 20-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | B | 0.86 | 0.25 | 0.84 | B | X |
| ENG FAC | 16-09-25 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 13-09-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG CS | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | -0.62 | -0.29 | -0.24 | T | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
| Dover Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG CS | 28-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.39 | -0.31 | -0.45 | 0.72 | -0.25 | 0.98 | X | ||
| ENG CS | 25-10-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.71 | -0.25 | -0.19 | 0.73 | 1 | 0.97 | T | ||
| ENG CS | 21-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.27 | -0.28 | -0.60 | 0.82 | -0.75 | 0.88 | T | ||
| ENG CS | 18-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
| ENG CS | 11-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | X |
| ENG CS | 04-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.47 | -0.30 | -0.38 | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | ||
| ENG CS | 27-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG CS | 20-09-25 | 3 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | ||
| ENG FAC | 13-09-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG CS | 06-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.58 | -0.28 | -0.29 | 0.91 | 0.75 | 0.79 | H | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%
| Horsham |
| Horsham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG CS | 08-11-2025 | Chủ | Slough Town | 4 Ngày |
| ENG CS | 11-11-2025 | Chủ | Hampton Richmond Borough | 7 Ngày |
| ENG FAT | 15-11-2025 | Chủ | Farnham Town | 11 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG CS | 08-11-2025 | Chủ | Enfield Town | 4 Ngày |
| ENG CS | 11-11-2025 | Chủ | Hemel Hempstead Town | 7 Ngày |
| ENG CS | 22-11-2025 | Khách | Weston Super Mare | 18 Ngày |

