| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Paweł Wszołek | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 55 | Yunus Emre Cift | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.62 | |
| 16 | Polat Yaldir | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 25 | Efe Berat Töruz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Albert Posiadala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Joe Mendes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.98 | |
| 29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | |
| 28 | Soner Gönül | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| 24 | Toni Borevković | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 |