[SPA U19-] Valladolid U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 13 | 8 | 33.3% |
[SPA U19-] Getafe U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | 50.0% |
Valladolid U19 |
Chủ - Khách |
---|
Getafe U19Valladolid U19 |
Valladolid U19Getafe U19 |
Valladolid U19Getafe U19 |
Valladolid U19Getafe U19 |
Valladolid U19Getafe U19 |
Valladolid U19Getafe U19 |
Getafe U19Valladolid U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 25-02-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SPA LU19 | 15-10-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SPA LU19 | 10-12-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | B | 0.83 | 0.25 | 0.87 | B | T |
SPA LU19 | 13-03-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SPA LU19 | 06-12-19 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | T | 0.96 | 0.50 | 0.80 | T | T |
SPA LU19 | 30-03-19 | 5 - 2 (3 - 0) | 6 - 4 | -0.76 | -0.20 | -0.16 | T | 0.91 | -0.67 | 0.85 | T | T |
SPA LU19 | 02-12-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Valladolid U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 06-04-25 | 3 - 1 (3 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA LU19 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
SPA LU19 | 02-03-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 23-02-25 | 1 - 6 (0 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA LU19 | 09-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.72 | -0.24 | -0.19 | T | 0.89 | 1.25 | 0.81 | T | H |
SPA LU19 | 02-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
SPA YC | 29-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | -0.82 | -0.19 | -0.14 | B | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T | X |
SPA LU19 | 25-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 6 | -0.60 | -0.28 | -0.27 | T | 0.87 | 0.75 | 0.83 | T | T |
SPA LU19 | 19-01-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA YC | 11-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.40 | -0.28 | -0.44 | H | 0.96 | 0 | 0.80 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Getafe U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 06-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 29-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 09-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 23-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 09-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
SPA LU19 | 26-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 19-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.39 | -0.31 | -0.45 | 0.72 | -0.25 | 0.98 | X | ||
SPA LU19 | 22-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Valladolid U19 |
Valladolid U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |