[NZ South Premier League-] Ferrymead Bays |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 15 | 6 | 33.3% |
[NZ South Premier League-] Christchurch United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 16 | 5 | 10 | 33.3% |
Ferrymead Bays |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 27-06-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 1 | -0.83 | -0.16 | -0.13 | T | 0.87 | -0.50 | 0.89 | T | T |
FFSA NZL | 04-08-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.97 | -0.10 | -0.06 | B | 0.93 | -0.33 | 0.89 | H | X |
NZC | 16-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
FFSA NZL | 29-04-23 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FFSA NZL | 01-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | -0.69 | -0.21 | -0.25 | H | 0.80 | -0.80 | 0.90 | T | X |
NZC | 03-06-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.10 | -0.14 | -0.91 | H | 0.92 | -2.25 | 0.78 | B | T |
Chatham C | 07-06-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 7 | -0.24 | -0.21 | -0.67 | B | 1.00 | -1.00 | 0.82 | B | X |
NZM SL | 04-06-21 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.36 | -0.24 | -0.51 | B | 0.81 | -0.50 | 0.95 | B | T |
NZM SL | 09-04-21 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | B | 0.85 | 0.50 | 0.97 | B | T |
NZM SL | 10-10-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
Ferrymead Bays |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 05-04-25 | 0 - 5 (0 - 4) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA NZL | 29-03-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA NZL | 01-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA NZL | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA NZL | 17-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 7 - 4 | -0.46 | -0.24 | -0.42 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | T |
FFSA NZL | 10-08-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 3 - 14 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA NZL | 02-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | -0.26 | -0.22 | -0.64 | B | 0.85 | -1 | 0.91 | B | X |
FFSA NZL | 13-07-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.57 | -0.24 | -0.30 | T | 0.93 | 0.75 | 0.83 | T | T |
NZC | 05-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | -0.33 | -0.25 | -0.54 | H | 0.90 | -0.5 | 0.86 | B | T |
FFSA NZL | 27-06-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 1 | -0.83 | -0.16 | -0.13 | T | 0.87 | 2 | 0.89 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%
Christchurch United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.83 | -0.16 | -0.13 | 0.91 | 2 | 0.85 | X | ||
FFSA NZL | 29-03-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 7 | -0.16 | -0.19 | -0.78 | 0.95 | -1.5 | 0.81 | T | ||
INT CF | 14-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.63 | -0.22 | -0.27 | 0.96 | 1 | 0.80 | X | ||
FFSA NZL | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA NZL | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA NZL | 17-08-24 | 9 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA NZL | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA NZL | 02-08-24 | 11 - 0 (5 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA NZL | 20-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA NZL | 14-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%
Ferrymead Bays |
Ferrymead Bays |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |