| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Zakaria taifi | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Hayden Sargis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Shakur Mohammed | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Carlos Mercado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Dyson clapier | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jhon Solis | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| - | Riyon Tori | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Reid Brown | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 83 | Bailey sparks | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| 69 | Ricardo montenegro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 51 | Sanuel Basabe | - | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 26 | Tyler Hall | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Santiago Morales | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 77 | bryan destin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |